Trang chủ542232 • BOM
add
Shankar Lal Rampal Dye-Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,04 ₹ - 80,44 ₹
Phạm vi một năm
52,03 ₹ - 137,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T INR
Số lượng trung bình
36,59 N
Tỷ số P/E
44,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 38,56% |
Chi phí hoạt động | 19,31 Tr | -18,68% |
Thu nhập ròng | 25,16 Tr | 49,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,97 Tr | 44,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,18 Tr | -59,75% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 22,00% |
Tổng nợ | 192,04 Tr | 172,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,16 Tr | 49,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9