Trang chủ542123 • BOM
add
Phosphate Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
146,95 ₹ - 150,00 ₹
Phạm vi một năm
134,95 ₹ - 218,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
530,12 Tr INR
Số lượng trung bình
550,00
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,84%
0,77%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 312,09 Tr | -20,39% |
Chi phí hoạt động | 83,42 Tr | -13,65% |
Thu nhập ròng | -24,87 Tr | 16,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | -4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,63 Tr | 28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,71 T | — |
Tổng nợ | 851,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,87 Tr | 16,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
49