Trang chủ542020 • BOM
add
Aki India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ₹ - 8,45 ₹
Phạm vi một năm
6,96 ₹ - 20,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
843,19 Tr INR
Số lượng trung bình
15,06 N
Tỷ số P/E
45,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 176,63 Tr | -14,98% |
Chi phí hoạt động | 40,38 Tr | 36,46% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -41,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -31,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,05 Tr | -11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,81 Tr | 53,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -41,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web