Trang chủ541702 • BOM
add
Ashnisha Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,01 ₹ - 4,35 ₹
Phạm vi một năm
3,25 ₹ - 7,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
410,06 Tr INR
Số lượng trung bình
148,79 N
Tỷ số P/E
156,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,87 Tr | 154,60% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 72,14% |
Thu nhập ròng | 84,00 N | -95,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -98,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -200,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 Tr | 257,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 N | -95,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2