Trang chủ541627 • BOM
add
Gujarat Winding Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,31 ₹ - 7,69 ₹
Phạm vi một năm
6,47 ₹ - 8,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,92 Tr INR
Số lượng trung bình
9,65 N
Tỷ số P/E
63,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 874,00 N | 816,90% |
Thu nhập ròng | -253,00 N | -379,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -869,25 N | -878,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,00 N | -41,60% |
Tổng tài sản | 42,99 Tr | 1,82% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 31,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,00 N | -379,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web