Trang chủ541228 • BOM
add
Taylormade Renewables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
242,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
237,65 ₹ - 237,65 ₹
Phạm vi một năm
200,15 ₹ - 658,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T INR
Số lượng trung bình
14,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,47 Tr | 7.545,60% |
Chi phí hoạt động | 45,68 Tr | 175,90% |
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | 126,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | 100,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,96 Tr | 148,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | 126,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web