Trang chủ5410 • TYO
add
Godo Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ¥ - 3.660,00 ¥
Phạm vi một năm
3.200,00 ¥ - 5.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,72 T JPY
Số lượng trung bình
141,66 N
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,98 T | -7,38% |
Chi phí hoạt động | 5,69 T | 4,36% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | -17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -11,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 T | -12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,16 T | 41,87% |
Tổng tài sản | 267,16 T | 1,26% |
Tổng nợ | 135,14 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | -17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1937
Trang web
Nhân viên
2.108