Trang chủ540 • SGX
add
Tung Lok Restaurants (2000) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,54 Tr | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 14,60 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,77 | 0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -911,50 N | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 Tr | -16,27% |
Tổng tài sản | 50,72 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 40,40 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 755,50 N | -20,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,50 N | 113,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | 9,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 17,90% |
Dòng tiền tự do | 939,56 N | 4,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
669