Trang chủ540726 • BOM
add
Trident Texofab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
210,50 ₹ - 216,00 ₹
Phạm vi một năm
36,15 ₹ - 220,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T INR
Số lượng trung bình
35,29 N
Tỷ số P/E
102,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,06 Tr | 26,63% |
Chi phí hoạt động | 44,12 Tr | 153,81% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 598,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 494,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,57 Tr | -58,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,57 Tr | 1.927,49% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 22,81% |
Tổng nợ | 533,37 Tr | -18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 598,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
60