Trang chủ540691 • BOM
add
Aditya Birla Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,90 ₹ - 163,30 ₹
Phạm vi một năm
148,75 ₹ - 246,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
411,38 T INR
Số lượng trung bình
215,10 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,19 T | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | 12,61% |
Thu nhập ròng | 7,08 T | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,69 | -4,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,68 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 T | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
55.000