Trang chủ540681 • BOM
add
Chothani Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,99 ₹
Phạm vi một năm
19,92 ₹ - 46,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
486,82 Tr INR
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
361,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,82 Tr | 11,70% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 21,02% |
Thu nhập ròng | 391,00 N | 76,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 57,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 965,00 N | -17,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -88,80% |
Tổng tài sản | 195,83 Tr | 5,79% |
Tổng nợ | 40,72 Tr | 29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,00 N | 76,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,50 N | 99,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | 328,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,00 N | -98,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,50 N | -97,76% |
Dòng tiền tự do | 299,69 N | -39,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
9