Trang chủ540651 • BOM
add
Jigar Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,00 ₹ - 63,00 ₹
Phạm vi một năm
49,64 ₹ - 99,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
443,02 Tr INR
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
31,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,95 Tr | 64,10% |
Chi phí hoạt động | 21,70 Tr | 101,76% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 36,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -17,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,94 Tr | 66,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,45 Tr | 168,37% |
Tổng tài sản | 251,69 Tr | -0,82% |
Tổng nợ | 41,50 Tr | -32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 36,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,29 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
20