Trang chủ540570 • BOM
add
Variman Global Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ₹ - 17,79 ₹
Phạm vi một năm
7,46 ₹ - 22,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T INR
Số lượng trung bình
905,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,94 Tr | -21,35% |
Chi phí hoạt động | 40,89 Tr | 23,86% |
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -114,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | -173,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | 72,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 985,67 Tr | 27,08% |
Tổng nợ | 490,46 Tr | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -114,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
38