Trang chủ540515 • BOM
add
Kanungo Financiers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ₹ - 8,55 ₹
Phạm vi một năm
5,52 ₹ - 10,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,62 Tr INR
Số lượng trung bình
471,00
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | -37,53% |
Chi phí hoạt động | 467,00 N | 31,55% |
Thu nhập ròng | 701,00 N | -50,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,61 | -21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 Tr | 3,21% |
Tổng tài sản | 289,04 Tr | 55,26% |
Tổng nợ | 226,34 Tr | 79,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,00 N | -50,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web