Trang chủ540405 • BOM
add
Oceanic Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,00 ₹ - 51,00 ₹
Phạm vi một năm
36,61 ₹ - 83,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
551,25 Tr INR
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,36 Tr | 22,85% |
Chi phí hoạt động | 79,09 Tr | 53,09% |
Thu nhập ròng | 15,09 Tr | 30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,62 Tr | 44,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,00 N | -99,35% |
Tổng tài sản | 907,41 Tr | 36,79% |
Tổng nợ | 520,71 Tr | 59,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,09 Tr | 30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -8,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
27