Trang chủ540395 • BOM
add
Chemcrux Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,75 ₹ - 137,00 ₹
Phạm vi một năm
100,20 ₹ - 251,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T INR
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
50,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,24 Tr | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 97,82 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -89,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -87,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,24 Tr | -36,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,27 Tr | -15,79% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 15,64% |
Tổng nợ | 524,25 Tr | 39,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -89,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
98