Trang chủ540361 • BOM
add
Danube Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,12 ₹ - 4,52 ₹
Phạm vi một năm
3,63 ₹ - 7,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
379,43 Tr INR
Số lượng trung bình
57,09 N
Tỷ số P/E
98,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,12 Tr | 114,60% |
Chi phí hoạt động | 8,66 Tr | 39,59% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -42,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -72,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 Tr | -5,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,81 Tr | 65,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -42,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
11