Trang chủ540147 • BOM
add
Shashijit Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ₹ - 6,55 ₹
Phạm vi một năm
2,40 ₹ - 8,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
461,47 Tr INR
Số lượng trung bình
61,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,82 Tr | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 43,78 Tr | -13,79% |
Thu nhập ròng | -17,81 Tr | -73,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,48 | -112,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,01 Tr | -1.434,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -48,47% |
Tổng tài sản | 336,04 Tr | -6,31% |
Tổng nợ | 186,60 Tr | -24,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,81 Tr | -73,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
42