Trang chủ540061 • BOM
add
Bigbloc Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,50 ₹ - 64,20 ₹
Phạm vi một năm
58,90 ₹ - 148,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T INR
Số lượng trung bình
33,68 N
Tỷ số P/E
93,56
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,86 Tr | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 351,01 Tr | 17,67% |
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | -88,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -88,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,28 Tr | -65,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 Tr | 73,84% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 28,72% |
Tổng nợ | 2,29 T | 23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | -88,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
148