Trang chủ53W • SGX
add
Attika Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,66 Tr | -44,27% |
Chi phí hoạt động | 898,00 N | -26,80% |
Thu nhập ròng | 843,50 N | 31,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | 135,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 814,50 N | 3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | 559,13% |
Tổng tài sản | 38,78 Tr | — |
Tổng nợ | 27,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 843,50 N | 31,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,50 N | -95,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,00 N | 78,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,50 N | -97,10% |
Dòng tiền tự do | 528,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
100