Trang chủ539956 • BOM
add
TAAL Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.098,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.065,20 ₹ - 3.159,80 ₹
Phạm vi một năm
2.100,00 ₹ - 4.344,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T INR
Số lượng trung bình
631,00
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 457,68 Tr | -4,59% |
Chi phí hoạt động | 63,55 Tr | -4,68% |
Thu nhập ròng | 137,12 Tr | 27,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,96 | 33,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,27 Tr | 4,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 35,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,12 Tr | 27,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4