Trang chủ539762 • BOM
add
Modern Engineering and Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,83 ₹ - 31,83 ₹
Phạm vi một năm
22,46 ₹ - 86,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
491,77 Tr INR
Số lượng trung bình
31,56 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,38 Tr | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 32,45 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 93,65 Tr | 474,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,07 | 450,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,36 Tr | 184,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,23 Tr | 23,77% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 166,81% |
Tổng nợ | 719,13 Tr | 47,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,65 Tr | 474,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
12