Trang chủ539724 • BOM
add
Hypersoft Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
77,99 ₹ - 77,99 ₹
Phạm vi một năm
16,73 ₹ - 91,64 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T INR
Số lượng trung bình
11,85 N
Tỷ số P/E
160,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,29 Tr | 7.027,49% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 138,56% |
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | 7.119,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 198,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,04 Tr | 2.679,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 Tr | -78,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 113,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | 7.119,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
12