Trang chủ539660 • BOM
add
Best Agrolife Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
330,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
321,00 ₹ - 328,80 ₹
Phạm vi một năm
244,55 ₹ - 670,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T INR
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,81 T | -26,58% |
Chi phí hoạt động | 752,40 Tr | -9,10% |
Thu nhập ròng | 199,20 Tr | -6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 27,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,58 Tr | -12,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 993,30 Tr | 112,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,20 Tr | -6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
504