Trang chủ539594 • BOM
add
Mishtann Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,89 ₹ - 7,26 ₹
Phạm vi một năm
4,28 ₹ - 18,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T INR
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
2,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 491,44 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | 834,91 Tr | -13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,19 | -10,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,51 Tr | -14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | -55,16% |
Tổng tài sản | 11,82 T | 83,07% |
Tổng nợ | 2,22 T | 132,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 834,91 Tr | -13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
5