Trang chủ539562 • BOM
add
Aarnav Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,88 ₹ - 47,90 ₹
Phạm vi một năm
40,55 ₹ - 75,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T INR
Số lượng trung bình
139,66 N
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 914,52 Tr | -8,72% |
Chi phí hoạt động | 253,12 Tr | 30,78% |
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -55,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,46 Tr | -36,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,10 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 3,78 T | -3,21% |
Tổng nợ | 1,91 T | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -55,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
138