Trang chủ539492 • BOM
add
Garbi Finvest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,35 ₹ - 12,70 ₹
Phạm vi một năm
9,17 ₹ - 19,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
137,48 Tr INR
Số lượng trung bình
13,12 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -11,93 Tr | -155,76% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | -94,87% |
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | 61,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,33 | 168,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,77 Tr | 11.913,27% |
Tổng tài sản | 801,77 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 44,25 Tr | 39,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | 61,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1982
Trang web
Nhân viên
8