Trang chủ539275 • BOM
add
Mangalam Seeds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
175,00 ₹ - 182,90 ₹
Phạm vi một năm
160,00 ₹ - 346,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T INR
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,91 Tr | -47,24% |
Chi phí hoạt động | 38,20 Tr | 6,84% |
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | -74,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -50,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,89 Tr | -59,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,90 Tr | 267,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | -74,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
81