Trang chủ539222 • BOM
add
Growington Ventures India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,06 ₹ - 3,29 ₹
Phạm vi một năm
2,80 ₹ - 13,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
504,14 Tr INR
Số lượng trung bình
320,94 N
Tỷ số P/E
22,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,26 Tr | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 9,10 Tr | -25,02% |
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | 130,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | 103,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,33 Tr | 146,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | 130,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4