Trang chủ539219 • BOM
add
Mauria Udyog Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,31 ₹ - 14,88 ₹
Phạm vi một năm
7,93 ₹ - 19,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T INR
Số lượng trung bình
110,87 N
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,07 Tr | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 426,46 Tr | 10,52% |
Thu nhập ròng | 43,83 Tr | 25,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 16,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,17 Tr | 244,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,10 Tr | 51,41% |
Tổng tài sản | 4,01 T | -13,86% |
Tổng nợ | 3,69 T | -15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,83 Tr | 25,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
195