Trang chủ539176 • BOM
add
Hawa Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,65 ₹ - 145,00 ₹
Phạm vi một năm
105,00 ₹ - 338,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
478,36 Tr INR
Số lượng trung bình
774,00
Tỷ số P/E
29,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,22 Tr | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 83,71 Tr | -31,43% |
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 87,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 81,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,39 Tr | -11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,79 Tr | -8,22% |
Tổng tài sản | 611,28 Tr | -8,13% |
Tổng nợ | 413,07 Tr | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 87,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
66