Trang chủ539132 • BOM
add
Wardwizard Foods and Beverages Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ₹ - 4,24 ₹
Phạm vi một năm
3,45 ₹ - 9,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
104,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,41 Tr | 1.339,06% |
Chi phí hoạt động | 58,37 Tr | -46,37% |
Thu nhập ròng | 6,77 Tr | 105,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 100,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,92 Tr | 123,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 Tr | -30,25% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -0,12% |
Tổng nợ | 559,77 Tr | 31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,77 Tr | 105,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
216