Trang chủ539121 • BOM
add
Palco Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,05 ₹ - 230,00 ₹
Phạm vi một năm
74,00 ₹ - 281,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
840,00 Tr INR
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,88 Tr | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | 22,11% |
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | -45,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -53,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,75 Tr | -51,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 Tr | -87,46% |
Tổng tài sản | 774,54 Tr | 14,32% |
Tổng nợ | 658,51 Tr | 72,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | -45,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web