Trang chủ538992 • BOM
add
SAR Auto Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.535,00 ₹
Phạm vi một năm
1.445,00 ₹ - 2.299,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T INR
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
1.744,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 Tr | -57,29% |
Chi phí hoạt động | 18,72 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -477,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,11 | -1.249,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | 10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -852,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,60 Tr | 4,80% |
Tổng tài sản | 365,81 Tr | 5,53% |
Tổng nợ | 192,72 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -477,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6