Trang chủ538942 • BOM
add
Mercantile Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,15 ₹ - 26,55 ₹
Phạm vi một năm
19,00 ₹ - 30,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T INR
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,62 Tr | 25,15% |
Chi phí hoạt động | 121,35 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 90,86 Tr | 775,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,17 | 639,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,00 N | 101,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -304,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,21 Tr | -87,56% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -1,57% |
Tổng nợ | 464,26 Tr | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,86 Tr | 775,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2