Trang chủ538713 • BOM
add
Atishay Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,10 ₹ - 160,00 ₹
Phạm vi một năm
59,10 ₹ - 249,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T INR
Số lượng trung bình
15,96 N
Tỷ số P/E
23,96
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,22 Tr | 29,39% |
Chi phí hoạt động | 14,29 Tr | -18,27% |
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | 11,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | -13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,30 Tr | 5,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,40 Tr | 397,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | 11,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
244