Trang chủ538542 • BOM
add
Goldcoin Health Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,66 ₹ - 11,66 ₹
Phạm vi một năm
6,50 ₹ - 17,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,99 Tr INR
Số lượng trung bình
913,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,00 N | 61,10% |
Chi phí hoạt động | 127,00 N | -95,17% |
Thu nhập ròng | 121,00 N | 109,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,71 | 106,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,50 N | 96,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | 15.925,01% |
Tổng tài sản | 21,91 Tr | 19,97% |
Tổng nợ | 11,74 Tr | 70,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 N | 109,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web