Trang chủ538496 • BOM
add
Tarini International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,56 ₹ - 13,00 ₹
Phạm vi một năm
10,29 ₹ - 25,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
160,01 Tr INR
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
29,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,88 Tr | -24,75% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 182,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,23 | 209,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,00 N | -108,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,38 Tr | 1,17% |
Tổng tài sản | 419,11 Tr | 3,55% |
Tổng nợ | 147,99 Tr | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 182,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,19 Tr | 27,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | -88,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,49 Tr | 344,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,00 N | 12,52% |
Dòng tiền tự do | -66,12 N | -122,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
30