Trang chủ536672 • BOM
add
VCU Data Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ₹ - 6,45 ₹
Phạm vi một năm
5,20 ₹ - 12,13 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
98,89 Tr INR
Số lượng trung bình
53,16 N
Tỷ số P/E
127,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -25,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,92 Tr | -4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,63 Tr | 667,55% |
Tổng tài sản | 305,96 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 6,23 Tr | 145,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -25,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
9