Trang chủ5357 • TYO
add
Yotai Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.595,00 ¥ - 1.618,00 ¥
Phạm vi một năm
1.404,00 ¥ - 1.907,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,41 T JPY
Số lượng trung bình
24,58 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 656,00 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 529,00 Tr | -13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | -12,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | 18,65% |
Tổng tài sản | 41,32 T | 1,81% |
Tổng nợ | 8,76 T | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,00 Tr | -13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1936
Trang web
Nhân viên
531