Trang chủ535566 • BOM
add
KIFS Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
141,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,25 ₹ - 169,20 ₹
Phạm vi một năm
85,40 ₹ - 197,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T INR
Số lượng trung bình
185,00
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,41 Tr | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -4,54% |
Thu nhập ròng | 16,84 Tr | 11,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,28 | 3,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 1.285,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,84 Tr | 11,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5