Trang chủ534618 • BOM
add
Waaree Renewable Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.235,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.196,45 ₹ - 1.244,60 ₹
Phạm vi một năm
732,05 ₹ - 1.814,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,40 T INR
Số lượng trung bình
357,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
0,56%
1,05%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | 47,73% |
Chi phí hoạt động | 273,69 Tr | 127,73% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 117,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,01 | 47,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 120,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 28,61% |
Tổng tài sản | 14,51 T | 44,62% |
Tổng nợ | 7,94 T | 15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 117,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
171