Trang chủ534612 • BOM
add
Advance Metering Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,55 ₹ - 27,24 ₹
Phạm vi một năm
22,11 ₹ - 49,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
436,60 Tr INR
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,06 Tr | 29,14% |
Chi phí hoạt động | 53,39 Tr | 52,04% |
Thu nhập ròng | -71,04 Tr | -147,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,99 | -91,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,55 Tr | 29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,30 Tr | 47,39% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -4,80% |
Tổng nợ | 227,16 Tr | 19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,04 Tr | -147,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
90