Trang chủ534190 • BOM
add
Olympic Cards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,97 ₹ - 3,08 ₹
Phạm vi một năm
2,60 ₹ - 4,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,76 Tr INR
Số lượng trung bình
8,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,71 Tr | 17,54% |
Chi phí hoạt động | 8,22 Tr | -75,76% |
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | -150,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,53 | -142,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 92,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,00 N | -89,71% |
Tổng tài sản | 449,70 Tr | -12,25% |
Tổng nợ | 436,55 Tr | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | -150,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
41