Trang chủ533573 • BOM
add
Alembic Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
946,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
936,00 ₹ - 961,85 ₹
Phạm vi một năm
725,60 ₹ - 1.296,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,05 T INR
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
30,79
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,11 T | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 10,96 T | 9,59% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,85 | 14,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 17,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,80 Tr | -30,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Nhân viên
16.571