Trang chủ533573 • BOM
add
Alembic Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.008,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
992,05 ₹ - 1.010,50 ₹
Phạm vi một năm
725,60 ₹ - 1.296,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
196,35 T INR
Số lượng trung bình
51,55 N
Tỷ số P/E
33,67
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,70 T | 16,65% |
Chi phí hoạt động | 9,49 T | 9,54% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | -11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -24,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,98 | -12,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 T | 5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,80 Tr | -30,55% |
Tổng tài sản | 77,73 T | 20,59% |
Tổng nợ | 25,83 T | 58,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | -11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Nhân viên
16.571