Trang chủ533339 • BOM
add
Zen Technologies Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.255,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.182,95 ₹ - 1.296,85 ₹
Phạm vi một năm
812,05 ₹ - 2.627,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
107,27 T INR
Số lượng trung bình
115,62 N
Tỷ số P/E
47,76
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 52,95% |
Chi phí hoạt động | 451,98 Tr | 38,62% |
Thu nhập ròng | 397,19 Tr | 29,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,09 | -15,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,29 Tr | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 T | 373,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,19 Tr | 29,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
363