Trang chủ533294 • BOM
add
Ravi Kumar Distilleries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,38 ₹ - 25,46 ₹
Phạm vi một năm
18,65 ₹ - 38,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
588,00 Tr INR
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
44,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,40 Tr | 110,63% |
Chi phí hoạt động | 14,48 Tr | -15,16% |
Thu nhập ròng | 249,00 N | 102,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 100,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | 114,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,14 Tr | -0,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,00 N | 102,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
59