Trang chủ533294 • BOM
add
Ravi Kumar Distilleries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,30 ₹ - 32,00 ₹
Phạm vi một năm
21,02 ₹ - 38,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
704,64 Tr INR
Số lượng trung bình
9,66 N
Tỷ số P/E
421,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,86 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 39,79 Tr | 158,49% |
Thu nhập ròng | 266,00 N | -98,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -98,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | -95,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,67 Tr | -1,29% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 2,22% |
Tổng nợ | 901,90 Tr | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,00 N | -98,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
59