Trang chủ533273 • BOM
add
Oberoi Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.604,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.595,55 ₹ - 1.616,05 ₹
Phạm vi một năm
1.440,05 ₹ - 2.349,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
582,45 T INR
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
28,36
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 T | -29,72% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 41,59% |
Thu nhập ròng | 4,21 T | -27,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,66 | 2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,59 | -27,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | -36,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,10 T | 183,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 T | -27,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.470