Trang chủ533239 • BOM
add
Prakash Steelage Limited
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ₹ - 7,11 ₹
Phạm vi một năm
6,00 ₹ - 11,07 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T INR
Số lượng trung bình
69,67 N
Tỷ số P/E
3,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,42 Tr | -25,61% |
Chi phí hoạt động | 32,90 Tr | 16,46% |
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | -33,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 Tr | -8,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -3,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | -33,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
72