Trang chủ533202 • BOM
add
Satchmo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ₹ - 4,28 ₹
Phạm vi một năm
2,56 ₹ - 6,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
609,58 Tr INR
Số lượng trung bình
111,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | -97,17% |
Chi phí hoạt động | 71,00 Tr | 153,42% |
Thu nhập ròng | -83,80 Tr | -171,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 N | -2.628,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,85 Tr | -137,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,80 Tr | 2.966,67% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 4,21% |
Tổng nợ | 18,86 T | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,80 Tr | -171,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
68